Danh mục
(0)

Tìm kiếm

(54 sản phẩm)

  • 1.69KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Anti-glare, LED Blackit, 220nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Tặng Chuột
  • 1.49KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080 , Anti-glare, 220nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Tặng Chuột
  • 1.38KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 256GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.79KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.79KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.5KG
  • AMD Ryzen R5-7530U ( 16MB Cache, up to 4.3GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss Onbo
  • 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 14 Inch WUXGA (1920 x 1200), 16:10, Glossy display, IPS, LED Backlit, 300nits, 45% NTSC, cảm ứng
  • AMD Radeon Graphics
  • Cài Miễn Phí Phần Mềm
  • 1.74KG
  • AMD Ryzen 3 7335U (8MB Cache, up to 4.30GHz, 4 cores, 8 Threads)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR5 4800MHz
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.74KG
  • AMD Ryzen 3 7335U (8MB Cache, up to 4.30GHz, 4 cores, 8 Threads)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR5 4800MHz
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 5 7530U (16MB Cache, up to 4.50GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.38KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 256GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.37KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz 
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 5 7530U (16MB Cache, up to 4.50GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.37KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.74KG
  • AMD Ryzen 5 7535U (16MB Cache, up to 4.55GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR5 4800MHz
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 5 7530U (16MB Cache, up to 4.50GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080, Cảm ứng, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 5 7530U (16MB Cache, up to 4.50GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080, Cảm ứng, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.38KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.79KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.74KG
  • AMD Ryzen 5 7535U (16MB Cache, up to 4.55GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.79KG
  • Intel Core I5-1334U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.8KG
  • 13th Generation Intel Core i5-1340P (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 12 cores, 16 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Touch, Cảm Ứng, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.79KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.5KG
  • 13th Generation Intel Core i5-1340P (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 12 cores, 16 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.8KG
  • 13th Generation Intel Core i5-1340P (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 12 cores, 16 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Touch, Cảm Ứng, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 7 7730U (16MB Cache, up to 4.50GHz, 8 cores, 16 Threads)
  • Alu
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.79KG
  • Intel Core I5-1334U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.74KG
  • AMD Ryzen 7 7735U (16MB Cache, up to 4.75GHz, 8 cores, 16 Threads)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR5 4800MHz
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.5KG
  • 13th Generation Intel Core i5-1340P (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 12 cores, 16 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, 1.2GHZ up to 4.3GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR5 Buss 5600
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 7 7730U (16MB Cache, up to 4.50GHz, 8 cores, 16 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080, Cảm ứng, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 7 7730U (16MB Cache, up to 4.50GHz, 8 cores, 16 Threads)
  • Alu
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080, Cảm ứng, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.74KG
  • Intel Core Ultra 5 125H (18 MB cache, 14 cores, 18 threads, up to 4.5GHz)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.74KG
  • AMD Ryzen 7 7735U (16MB Cache, up to 4.75GHz, 8 cores, 16 Threads)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, 1.2GHZ up to 4.3GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 Buss 5600
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.5KG
  • Intel Core i9-13900H (24MB Cache, up to 5.40GHz, 14 cores, 20 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss Onbo
  • 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 14 Inch WUXGA (1920 x 1200), 16:10, Glossy display, IPS, LED Backlit, 300nits, 45% NTSC, cảm ứng
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài Miễn Phí Phần Mềm
  • 1.37KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.79KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz 
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.4KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MHz (2 SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.79KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.74KG
  • Intel Core Ultra 5 125H (18 MB cache, 14 cores, 18 threads, up to 4.5GHz)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 Buss 5600
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), Cảm ứng, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.79KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.8KG
  • 13th Generation Intel Core i7-1360P (18MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 12 cores, 16 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MHz 
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Touch, Cảm Ứng, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 5 125H (18 MB cache, 14 cores, 18 threads, up to 4.5GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 Buss 5600
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch WUXGA (1920 x 1200), Cảm ứng, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.5KG
  • 13th Generation Intel Core i7-1360P (18MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 12 cores, 16 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MH
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.3KG
  • Intel Core Ultra 5 125H (18 MB cache, 14 cores, 18 threads, up to 4.5GHz)
  • Mist Blue
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB LPDDR5 Onbo
  • 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 14 Inch 16:10 3K (2880 x 1800), 120HZ, OLED, 400nits, 100% DCI-P3
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.3KG
  • Intel Core Ultra 5 125H (18 MB cache, 14 cores, 18 threads, up to 4.5GHz)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB LPDDR5 Onbo
  • 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 14 Inch 16:10 3K (2880 x 1800), 120HZ, OLED, 400nits, 100% DCI-P3
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 Buss 5600
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.74KG
  • Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.8GHz)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 Buss 5600
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.67KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.74KG
  • Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.8GHz)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 Buss 5600
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), Cảm ứng, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
0
Hỗ Trợ Bán Hàng
0977 858 537
Kinh Doanh Online
0977 858 537
Kinh Doanh Online
0977 8585 37
Kinh Doanh Phân Phối
0901 407.169
Chat Facebook