Danh mục
(0)

DELL

(71 sản phẩm)

  • 1.5KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.5KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1305U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 5 cores, 6 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.5KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1305U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 5 cores, 6 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 13th Gen Intel Core i3-1305U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 5 cores, 6 Threads)
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1305U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 5 cores, 6 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1305U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 5 cores, 6 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1305U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 5 cores, 6 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.81KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch Full HD (1920x1080), 60Hz, WVA/IPS, Non Touch, Anti Glare, 250 nit, NTSC 45%, FHD Camera, WLAN
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.5KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1305U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 5 cores, 6 Threads)
  • Xám`
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, IPS, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1305U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 5 cores, 6 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1305U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 5 cores, 6 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.65KG
  • 12th Gen Intel Core i5-1235U (12MB Cache, 3.30GHZ up to 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí
  • 1.54KG
  • Intel Core i3-1305U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 5 cores, 6 Threads)
  • Ice Blue
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR5, 4400 MT/s, single-channel
  • 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Non-touch, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, WVA, DC dimming, ComfortView
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • .1.6KG
  • 12th Gen Intel Core i5-1235U (12MB Cache, 3.30GHZ up to 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài Miễn Phí Phần Mềm
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1334U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1334U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.81KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch Full HD (1920x1080), 60Hz, WVA/IPS, Non Touch, Anti Glare, 250 nit, NTSC 45%, FHD Camera, WLAN
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 12th Gen Intel Core i5-1235U (12MB Cache, 3.30GHZ up to 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính Hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • .15Kg
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1334U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1345U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch Full HD (1920x1080), 60Hz, WVA/IPS, Non Touch, Anti Glare, 250 nit, NTSC 45%, FHD Camera, WLAN
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài Miễn Phí
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1334U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.5KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.54KG
  • Intel Core I5-1334U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60GHz)
  • Ice blue
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR5, 4400 MT/s, single-channel
  • 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Non-touch, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, WVA, DC dimming, ComfortView
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 & Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.5KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • NVIDIA GeForce MX550 2GB
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6
  • Túi Xách + Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.54KG
  • Intel Core I5-1334U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60GHz)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5, 4400 MT/s, single-channel
  • 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Non-touch, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, WVA, DC dimming, ComfortView
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.9KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB Buss 4800MHz LPDDR5
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 16.0 inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.65 KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 1TB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.9KG
  • 13th Generation Intel Core i5-1340P (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 12 cores, 16 Threads)
  • Titan Grey
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB Buss 4800MHz LPDDR5
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 16.0 inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 120HZ, 250 nit, Narrow Border
  • NVIDIA GeForce MX550 2GB
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.54KG
  • Intel Core 5 Processor 120U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0GHz)
  • Ice Blue
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5, 4400 MT/s, single-channel
  • 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Non-touch, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, WVA, DC dimming, ComfortView
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.6KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • NVIDIA GeForce MX550 2GB
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.65KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 120HZ, 250 nit, Narrow Border
  • NVIDIA GeForce MX550 2GB
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.87KG
  • Intel Core 5 Processor 120U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0GHz)
  • Ice Blue
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB (2 x 8 GB, DDR5, 5200 MT/s, dual-channel)
  • 1000GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 16.0 inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, WVA, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, 45% NTSC, 25ms, ComfortView
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.54KG
  • Intel Core 5 Processor 120U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0GHz)
  • Ice Bule
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5, 4400 MT/s, single-channel
  • 1000GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Non-touch, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, WVA, DC dimming, ComfortView
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.87KG
  • Intel Core I5-1334U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60GHz)
  • Ice Blue
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB (2 x 8 GB, DDR5, 5200 MT/s, dual-channel)
  • 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 16.0 inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, WVA, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, 45% NTSC, 25ms, ComfortView
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.81KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 15.6 Inch Full HD (1920x1080), 60Hz, WVA/IPS, Non Touch, Anti Glare, 250 nit, NTSC 45%, FHD Camera, WLAN
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.9KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Grey
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB Buss 4800MHz LPDDR5
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 16.0 inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.54KG
  • Intel Core 7 Processor 150U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.40GHz, 15W)
  • Icel Blue
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5, 4400 MT/s, single-channel
  • 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Non-touch, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, WVA, DC dimming, ComfortView
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.54KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14 Inch Full HD (1920x1080), 60Hz, WVA/IPS, Non Touch, Anti Glare, 250 nit, NTSC 45%
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.5KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Đen
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Bus 3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • NVIDIA GeForce MX550 2GB
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.9KG
  • 13th Generation Intel Core i5-1340P (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 12 cores, 16 Threads)
  • Titan Grey
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB Buss 4800MHz LPDDR5
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 16.0 inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
0
Hỗ Trợ Bán Hàng
0977 858 537
Kinh Doanh Online
0977 858 537
Kinh Doanh Online
0977 8585 37
Bảo Hành
0945 283 819 Mr Ân
Kinh Doanh Phân Phối
0901 407.169
Chat Facebook