Danh mục
(0)

Tìm kiếm

(127 sản phẩm)

  • 1.6KG
  • 12th Gen Intel Core i3-1215U (10MB Cache, 3.30GHZ Up to 4.40GHz, 4 cores, 8 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, anti glare, 250 Nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách. Cài đặt Phần mềm Vĩnh viễn.

HP 240 G10 8U7D0PA

Giá: 9.650.000
  • 1.4KG
  • Core i3-N305(6MB Cache, Up to 3.8GHz, 8 cores, 8 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài Miễn Phí Phần Mềm
  • 1.4KG
  • Intel Core i3-1115G4 (3.0GHz Up to 4.10GHz, 2 Cores, 4 Threads, 6MB Cache)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920  x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách. Đặc biệt miễn phí cài đặt Phần mềm Vĩnh viễn

HP 240 G10 8U7D8PA

Giá: 10.200.000
  • 1.4KG
  • Core i3-N305(6MB Cache, Up to 3.8GHz, 8 cores, 8 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài Miễn Phí Phần Mềm
  • 1.4KG
  • 12th Gen Intel Core i3-1215U (10MB Cache, 3.30GHZ Up to 4.40GHz, 4 cores, 8 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài Đặt Miễn Phí
  • 1.4KG
  • 12th Gen Intel Core i3-1215U (10MB Cache, 3.30GHZ Up to 4.40GHz, 4 cores, 8 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài Đặt Miễn Phí

HP 240 G10 8U7E4PA

Giá: 11.100.000
  • 1.4KG
  • Core i3-N305(6MB Cache, Up to 3.8GHz, 8 cores, 8 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài Miễn Phí Phần Mềm
  • 1.4KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Túi Xách, Cài Miễn Phí Phần Mềm
  • 1.4KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài Miễn Phí Phần Mềm
  • 1.52KG
  • 12th Gen Intel Core i3-1215U (12MB Cache, up to 3.30GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Turbo Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.52KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Turbo Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.52KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Turbo Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.52KG
  • 12th Gen Intel Core i3-1215U (12MB Cache, up to 3.30GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Turbo Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.7KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Vàng
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, micro edge, BrightView, 250 Nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Phần mềm miễn phí
  • 1.7KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, micro edge, BrightView, 250 Nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Phần mềm miễn phí
  • 1.4KG
  • 12th Gen Intel Core i5-1235U (12MB Cache, 3.30GHZ up to 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài Miễn Phí Phần Mềm
  • 1.38KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 256GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.79KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.52KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Turbo Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.79KG
  • 13th Gen Intel Core i3-1315U (10MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 8 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí

HP 15-fd0237TU 9Q972PA

Giá: 14.600.000
  • 1.6KG
  • Intel Core I5-1334U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài Đặt Miễn Phí
  • 1.4KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.74KG
  • AMD Ryzen 3 7335U (8MB Cache, up to 4.30GHz, 4 cores, 8 Threads)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR5 4800MHz
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.4KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.4KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài Đặt Miễn Phí

HP 15-fd0235TU 9Q970PA

Giá: 16.100.000
  • 1.59KG
  • Intel Core I5-1334U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60GHz)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.59kg
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Natural Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài Đặt Miễn Phí
  • 1.4KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài Đặt Miễn Phí
  • 1.74KG
  • AMD Ryzen 3 7335U (8MB Cache, up to 4.30GHz, 4 cores, 8 Threads)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR5 4800MHz
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.4KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.7KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, micro edge, BrightView, 250 Nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.7KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Vàng
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, micro edge, BrightView, 250 Nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.59KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Natural Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài Đặt Miễn Phí
  • 1.52KG
  • 12th Gen Intel Core i5-1235U (12MB Cache, 3.30GHZ up to 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Turbo Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 5 7530U (16MB Cache, up to 4.50GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí

HP 15-fd1045TU 9Z2X1PA

Giá: 17.300.000
  • 1.59KG
  • Intel Core 5 Processor 120U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0GHz)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRG
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.38KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 256GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.37KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz 
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.52KG
  • 12th Gen Intel Core i5-1235U (12MB Cache, 3.30GHZ up to 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Turbo Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.52KG
  • Intel Core I5-1334U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60GHz)
  • Turbo Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel UHD Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 5 7530U (16MB Cache, up to 4.50GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.37KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 512GB SSD M.2 PCie 
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, Narrow bezel, Anti-Glare, 250 nits
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.59KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Natural Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.

HP 15-fd1043TU 9Z2W9PA

Giá: 18.100.000
  • 1.59KG
  • Intel Core 5 Processor 120U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0GHz)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 1TB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRG
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.74KG
  • AMD Ryzen 5 7535U (16MB Cache, up to 4.55GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Aluminium
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR5 4800MHz
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 16 Inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 1.7KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Gold
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, micro edge, BrightView, 250 Nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.7KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, micro edge, BrightView, 250 Nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.59KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Natural Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.4KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Xám
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch Full HD (1920 x 1080) micro edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 5 7530U (16MB Cache, up to 4.50GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080, Cảm ứng, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
0
Hỗ Trợ Bán Hàng
0977 858 537
Kinh Doanh Online
0977 858 537
Kinh Doanh Online
0977 8585 37
Kinh Doanh Phân Phối
0901 407.169
Chat Facebook