Danh mục
(0)

Tìm kiếm

(41 sản phẩm)

LỌC THEO:
  • 1.28KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 5 7535U (16 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.9GHZ up to 4.55GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.26KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.41KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 5 7535U (16 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.9GHZ up to 4.55GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), cảm ứng, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 660M
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.28KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch FHD (1920 x 1080),Cảm Ứng, IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.41KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.41KG
  • 13th Gen Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 3.40GHZ up to 4.60GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080), Cảm ứng, IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, 1.2GHZ up to 4.3GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 7 7735U (16 MB cache, 8 cores, 16 threads, 2.7GHZ up to 4.75GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 680M
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, 1.2GHZ up to 4.3GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 0.99kg
  • AMD Ryzen 5 8640U (16 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.5GHZ up to 4.9GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
  • AMD Radeon 760M Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.28KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 8GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.28KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • AMD Ryzen 7 7735U (16 MB cache, 8 cores, 16 threads, 2.7GHZ up to 4.75GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), Cảm ứng, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • AMD Radeon 680M
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, 1.2GHZ up to 4.3GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200, Touch/Cảm ứng , anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 5 225H (18MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.9GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Arc 130T
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 5 225U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.41KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.28KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch FHD (1920 x 1080), Cảm ứng, IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 5 225U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, 1.2GHZ up to 4.3GHz)
  • Pike silver aluminum
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
  • 512 GB PCIeNVMe SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Integrated Intel Graphics
  • Cài đặt Miễn Phí
  • 0.99kg
  • AMD Ryzen 7 8840U (16 MB cache, 8 cores, 16 threads, 3.3GHZ up to 5.1GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
  • AMD Radeon 780M Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.41KG
  • 13th Gen Intel Core i7-1355U (12MB Cache, 3.70GHZ up to 5.0GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR4 Buss 3200
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch FHD (1920 x 1080), Cảm ứng, IPS, narrow bezel, anti glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Intel Iris Xe Graphics
  • Túi Xách, Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • AMD R5-8640HS (16 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.5GHZ up to 4.9GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 Buss 6400MHZ Onbo
  • SSD 512GB M.2 Gen4 PCIe NVMe 
  • 14 Inch 2.8K (2880 x 1800), Oled, Multitouch-enabled, 48-120 Hz, 0.2 ms response time, UWVA, Edge-to-edge glass, Micro-edge
  • AMD Radeon 760M Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 7 255U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 5.2GHz)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 7 255U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 5.2GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), Touch Cảm ứng, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Integrated Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 7 255U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 5.2GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 7 165U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.9GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5 Bus 5600
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200, Touch/Cảm ứng , anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 5 235U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, 2.0 GHz to 4.9 GHz Turbo, 15W, 12 TOPS NPU)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 5 235U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, 2.0 GHz to 4.9 GHz Turbo, 15W, 12 TOPS NPU)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), cảm ứng, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
  • Integrated Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 5 225U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 7 265U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, 2.1 GHz to 5.3 GHz Turbo, 15W)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.31KG
  • Intel Core Ultra 7 265U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, 2.1 GHz to 5.3 GHz Turbo, 15W)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 13.3 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 12 cores, 12 threads, up to 4.90 GHz, 28W)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 16GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), Touch Cảm ứng, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Arc 130T
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 7 255U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 5.2GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 32GB DDR5-5600 MT/s (1 x 32GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Intel Arc Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.39KG
  • Intel Core Ultra 7 255U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 5.2GHz)
  • Silver
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 32GB DDR5-5600 MT/s (1 x 32GB)
  • 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • 14 Inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), Touch Cảm ứng, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
  • Integrated Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.4KG
  • Intel Core Ultra 7 268V (12 MB cache, 8 cores, 8 threads, up to 5.0GHz)
  • Bạc
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 32GB LPDDR5x 8533 MT/s
  • 1TB SSD PCIe Gen 4
  • 14 Inch diagonal, 2.5K (2560 x 1600), touch, IPS, 120 Hz, anti-glare, 400 nits, 100% DCI-P3 with HP Eye Ease
  • Integrated Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
  • 1.4KG
  • Intel Core Ultra 7 268V (12 MB cache, 8 cores, 8 threads, up to 5.0GHz)
  • Xanh
  • Mới 100%
  • Chính hãng
  • 32GB LPDDR5x 8533 MT/s
  • 1TB SSD PCIe Gen 4
  • 14 Inch diagonal, 2.5K (2560 x 1600), touch, IPS, 120 Hz, anti-glare, 400 nits, 100% DCI-P3 with HP Eye Ease
  • Intel Graphics
  • Cài đặt Phần mềm Miễn Phí.
    0
    Hỗ Trợ Bán Hàng
    0977 858 537
    Kinh Doanh Online
    0977 858 537
    Kinh Doanh Online
    0977 8585 37
    Kinh Doanh Phân Phối
    0901 407.169
    Chat Facebook